行业分类
越南语烹饪词汇
日期:2011-05-02 11:54  点击:6319

红烧:áp chảo
炒:xào
炸:rán
腌:muối,dầm
焖:hầm
蒸:hấp
熬:kho, hầm
煮:luộc
涮:nhúng
炖:ninh,tần
烤:quay, nướng
干烧:kho
烹:rim
煎:sắc, pha
焯:chần
油爆:xào lăn 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 20:58
首页 刷新 顶部