行业分类
越南语学习相关词汇(二)
日期:2021-06-24 21:40  点击:878
 教师办公室: phòng làm việc của giáo viên

食堂: phòng ăn, nhà ăn, canteen

宿舍: ký túc xá

开学: khai giảng

暑假: nghỉ hè

寒假: nghỉ đông

学期: học kỳ

学生证: thẻ học sinh

退学: thôi học

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 16:57
首页 刷新 顶部