行业分类
越南语数学相关词汇(二)
日期:2021-06-27 10:17  点击:903
 算术  số học

    phép cộng

被加数số bị cộng

加数số cộng

  tổng

 giảm, trừ

被减数số bị trừ

减数  số trừ

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 17:13
首页 刷新 顶部