行业分类
越南语数学相关词汇(五)
日期:2021-06-27 10:17  点击:917
 整数 số nguyên

分数 phân số

分子 phân tử, tử số

分母mẫu số

    tỉ lệ, tỉ số

   dương

   âm

十进制    hệ thập phân

二进制   hệ nhị phân

十六进制        hệ thập lục

  trọng lượng

进位thêm con số

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 17:00
首页 刷新 顶部