返回
越南语分类词汇
越南语个人资料相关词汇(一)
日期:
2021-06-29 21:17
点击:
1223
姓名
họ và tên
别名
tên gọi khác
笔名
bút danh
出生日期
ngày tháng năm sinh
生于
sinh ra ở
出生地点
nơi sinh
生日
sinh nhật
年龄
tuổi
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
01/13 16:54