返回
越南语分类词汇
越南语个人资料相关词汇(三)
日期:
2021-06-29 21:18
点击:
822
永久住址
địa chỉ thường trú
邮政编码
mã bưu cục
住宅电话
điện thoại nhà ở
办公电话
điện thoại văn phòng
电话
điện thoại
手机
điện thoại di động
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
01/13 17:04