行业分类
越南语个人资料相关词汇(七)
日期:2021-06-29 21:19  点击:1024
 强壮   mạnh mẽ

近视  cận thị

远视    viễn thị

色盲   bệnh mù màu

身份证   chứng minh nhân dân

号码    số

January (Jan.) 一月 tháng 1

February (Feb.) 二月 tháng 2

March (Mar.)三月 tháng 3

April(Apr.) 四月 tháng 4

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 14:12
首页 刷新 顶部