行业分类
越南语酒店常用口语(五)
日期:2021-07-15 21:49  点击:1060
 20.我要预订一个标准间,下周一入住。Tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn, ở lại vào thứ 2 tới.

21.我晚一点到,请帮我保留预约。 Tôi đến trễ, xin hãy giúp tôi giữ cuộc hẹn.

22.退房。→ Kiểm tra.

23.我想住一天。Tôi muốn ở lại thêm ngày nữa.

24.上帮我打扫房间。→ Xin hãy giúp tôi dọn phòng.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 02:55
首页 刷新 顶部