行业分类
越南语体育相关词汇(四)
日期:2021-07-31 13:24  点击:1045
 去锻炼  đi tập thể dục

健身房会员  Thành viên phòng tập thể dục

热身运动  bài tập khởi động

拉伸    kéo căng

出汗  đổ mồ hôi 

毛巾  khăn mặt/ towel

淋浴    tắm vòi sen

体重秤     tỉ lệ

增重    tăng cân

减重     giảm cân

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 10:51
首页 刷新 顶部