行业分类
越南语体育相关词汇(五)
日期:2021-07-31 13:24  点击:1185
 走路   đi bộ

跳跃  nhảy

跳舞     múa; vũ đạo

跑步  chạy bộ; chạy/ running

跑步机  Máy chạy bộ

自行车    xe đạp/ bike

负重训练  tập thể hình

力量训练   strength training

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 10:44
首页 刷新 顶部