行业分类
越南语餐馆相关口语(六)
日期:2021-07-31 13:37  点击:653
我不吃糖。
Tôi không ăn đường.

先上米饭。
Tôi ăn cơm trước.

先上汤。
Ăn súp đầu tiên.

先上菜。
Phục vụ trước.

先上甜点。
Món tráng miệng đầu tiên.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 00:22
首页 刷新 顶部