行业分类
越南语动词相关口语
日期:2021-08-29 12:48  点击:729
 拿,/提, 端

你手中拿的是什么东西?Trong tay cậu cầm đồ gì thế?
妈妈提着篮子去买东西了。Mẹ xách cái làn đi mua đồ rồi.
服务员端着菜出来。Phục vụ bưng đồ ăn đi ra.

搬,挪

我把手机放在包里了。Tôi để điện thoại ở trong túi rồi.
麻烦你帮我一起把桌子搬到外面。Phiền cậu giúp tớ cùng chuyển cái bàn này ra ngoài.
你挪一下脚,我进不去。Cậu dịch chân tí đi, tớ không vào được.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 21:48
首页 刷新 顶部