10. 听音乐 Nghe nhạc
11. 玩游戏 Chơi trò chơi,chơi game
12. 洗澡 Tắm
13. 淋浴 Tắm vòi hoa sen
14. 泡澡 Tắm trong bồn tắm
15. 上床 Lên giường
越南语动词相关词汇(三)
日期:2021-08-29 13:00 点击:2187
9. 看电影 Xem tivi