行业分类
越南语时间副词đã,đang,sẽ的用法
日期:2011-06-03 19:30  点击:2445

这几个词置于动词前,表示动作发生的时间。
1、đã表示过去时,意为“已经”。
đã học已学,đã xem已看,đã gặp已见,đã quên已忘
2、đang表示现在时,意为“正在”。
đang nói chuyện正在聊天,đang kiểm tra正在检查,đang đi du lịch正在旅游,đang ngồi viết thư正在写信
3、sẽ表示将来时,意“将(要)”。
sẽ đi nước ngoài将要出国,sẽ gọi điện thoại将打电话,sẽ về hưu将退休,sẽ sản xuất将生产
đã还可以置于祈使句句末,表示“做其他事情之前,先把这事做了”。
-Nghỉ cái đã,tí nữa chúng ta tiếp tục làm.
先休息一下,过会儿我们接着干。
-Ăn cơm trước đã,rồi sẽ nói chuyện sau.
先吃饭吧,然后再谈。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 10:44
首页 刷新 顶部