第二课:ă 吃ăn
一、常用单字:
上相 ăn ảnh
吃越式麵包夹肉 ăn bánh
吃喜酒 ăn cưới
吃素 ăn chay
吃点心 ăn điểm tâm
吃馆子 ăn nhà hàng
领薪水 ăn lương
收贿 ăn đút lót / ăn tiền
二、单字补给站:称谓用语
弟弟 em trai
妹妹 em gái
叔叔 chú
阿姨 gì
伯父 bác trai
伯母 bác gái
三、常用例句开口说:
她照相很上相 Cô ấy chụp hình ăn ảnh lắm
我喜欢吃越式麵包夹肉 Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt
她吃长斋 Cô ấy ăn chay trường
晚餐上馆子吃 Bữa tối đi ăn nhà hàng
我们是领月薪 Chúng tôi ăn lương hàng tháng
请拒绝收贿 Xin cự tuyệt ăn đút lót
越南语一点通 第二课
日期:2012-07-03 22:46 点击:975