行业分类
中越双语:常用口语999句(3)
日期:2022-07-28 15:18  点击:532
21. Thôi bỏ đi -算了! 
22. Buông tay đi đi – 放手! 
33. Tôi từ chối – 我拒絕!
24. Tôi cam đoan – 我保證。 
25. Chắc chắn rồi, dĩ nhiên rồi – 當然了! 
26. Làm tốt lắm – 做得好!
27. Chơi vui nhé – 玩得開心! 
28. Bao nhiêu tiền – 多少錢? 
29. Ăn no rồi – 我飽了。
30. Tôi về nhà rồi – 我回來了。
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 19:17
首页 刷新 顶部