32. Tôi mời – 我請客。
33. Tôi cũng thế – 我也一樣。
18. Mời ngài đi trước – 您先走。
34. Mời đi bên này – 這邊請。
36. Chậm thôi – 慢點!
37. Bảo trọng – 保重!
38. Vết thương – 傷口
39. Thử lại lần nữa – 再試試。
40. Coi chừng – 當心。
中越双语:常用口语999句(4)
日期:2022-07-28 15:18 点击:594
31. Tôi bị lạc đường rồi – 我迷路了。