行业分类
中越双语:常用口语999句(5)
日期:2022-07-28 15:18  点击:481
41. Có việc gì thế – 有什麼事嗎? 
42. Cẩn thận – 注意! 
43. Tôi hiểu rồi – 我明白了。 
44. Đừng cử động – 不許動! 
45. Đoán xem sao – 猜猜看?
46. Tôi hoài nghi – 我懷疑。 
47. Tôi cũng nghĩ thế – 我也這麼想。 
48. Tôi độc thân . Fa – 我是單身。 
49. Kiên trì cố gắng lên, cố gắng đến cùng – 堅持下去! 
50. Để tôi xem , để tôi nghĩ xem– 讓我想想。
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 19:24
首页 刷新 顶部