行业分类
中越双语:常用口语999句(12)
日期:2022-07-29 09:20  点击:448
       61. Nó là của bạn à? ? 这是你的吗?

62. Rất tốt . 这很好。

63. Bạn có chắc không?? 你肯定吗?

64. Không làm không được sao? 非做不可吗? 

65. Anh ấy cùng tuổi với tôi . 他和我同岁。

66. Của bạn đây . 给你。

67. Không ai biết cả  . 没有人知道。
       68. Đừng vội vàng (căng thẳng) . 别紧张。

69. Tiếc quá ! 太遗憾了!

70. Còn gì nữa không? ? 还要别的吗?

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 02:32
首页 刷新 顶部