72. Giúp tôi một việc 帮个忙,好吗?
73. Đừng khách sáo . 别客气。
74. Tôi đang ăn kiêng . 我在节食。
76. Thời gian là vàng bạc. 时间就是金钱。
77. Ai gọi đó? 是哪一位?
78. Bạn đã làm đúng . 你做得对。
79. Bạn đã bán đứng tôi ! 你出卖我!
80. Tôi có thể giúp gì bạn? 我能帮你吗?
72. Giúp tôi một việc 帮个忙,好吗?
73. Đừng khách sáo . 别客气。
74. Tôi đang ăn kiêng . 我在节食。
76. Thời gian là vàng bạc. 时间就是金钱。
77. Ai gọi đó? 是哪一位?
78. Bạn đã làm đúng . 你做得对。
79. Bạn đã bán đứng tôi ! 你出卖我!
80. Tôi có thể giúp gì bạn? 我能帮你吗?