行业分类
中越双语:常用口语999句(17)
日期:2022-07-29 09:21  点击:420
 111. Tôi không có lựa chọn . 我别无选择。

112. Tôi thích kem . 我喜欢吃冰淇淋。

113. Tôi thích trò chơi này . 我钟爱这项运动。

114. Tôi sẽ cố gắng hết sức. 我尽力而为。
115. Tôi sẽ ở bên cạnh em. 我全力支持你。
116. Lâu rồi không gặp! 好久不见
117. Không bỏ công, không gặt hái . 不劳无获。
118. Ồ, nó còn tuỳ  噢,这得看情况。
119. Chúng tôi đều đồng ý . 我们全都同意。
120. Rẻ thật! 真便宜!

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 02:03
首页 刷新 顶部