行业分类
中越双语:常用口语999句(25)
日期:2022-07-29 09:23  点击:478
 191. Nói to lên 1 chút . 说话请大声点儿。

192. Thằng này thất nghiệp . 这个男孩没有工作。
193. Nhà này của tôi. 这所房子是我自己的。

194. Có việc gì xảy ra với bạn thế ? 你怎么了
195. Bạn đến vừa kịp lúc. 你来得正是时候。
196. Bạn cần phải vận động đi . 你需要去运动锻炼一下。

197. Tay bạn lạnh thế . 你的手摸起来很冷。
198. Đừng trẻ con thế . 别这么孩子气。

199. Đừng chờ đợi cơ hội ! 不要碰运气。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 19:55
首页 刷新 顶部