行业分类
中越双语:常用口语999句(32)
日期:2022-07-31 14:51  点击:356
 261. Mùa đông là mùa lạnh giá. – 冬天是一个寒冷的季节。

262. Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào. – 你可以随时打电话给我。

263. 15 chia 3 bằng 5. – 15除以3等于5
264. Một người vì mọi người, mọi người vì một người. – 我为人人,人人为我。

265. Không đâu bằng nhà mình. – 金窝,银窝,不如自己的草窝。

266. Anh ta nắm chặt 2 tay tôi. – 他紧握住我的双手。
267. Nó đã trưởng thành rồi. – 他身体己发育成熟。
268. Tôi lấy làm tiếc về việc này. – 对此我非常抱歉(遗憾)

269. Tôi không mua nổi chiếc xe mới. – 我买不起一部新车。

270. Giờ tôi rất muốn gặp anh ấy. – 我现在确实很想去见他。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 15:51
首页 刷新 顶部