行业分类
中越双语:常用口语999句(47)
日期:2022-07-31 14:56  点击:419
 411. Chúng ta ra ngoài đi dạo, được không? – 咱们出去走走,好吗?

412. Cho tôi kiểm tra hoá đơn một chút. – 请让我核对一下帐单。
413. Ngủ đủ giấc rất tốt cho sức khoẻ. – 充足的睡眠有益于健康。
414. Mặt trời mọc ở hướng đông. – 太阳从东方升起。
415. Là bởi vì chúng ta có thể cảm nhận được cái đau. – 这是因为我们能感到疼痛。
416. Bạn muốn tôi làm gì? – 你想要我做什么?
417. Những gì bạn nói hoàn toàn phù hợp thực tế. – 你所说的完全符合事实。
418. Bạn hoặc là ở lại hoặc là ra đi. – 你或者留下或者离开。
419. Cuộc sống của bạn là việc của bản thân bạn. – 你的生活是你自己的事。
420. Những thứ sáng lấp lánh không hoàn toàn là vàng. – 发闪光的不全是黄金。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 13:19
首页 刷新 顶部