442. Chiếc xe này vẫn còn tốt. – 这车性能很好。
443. Việc này rất dễ làm. – 这件工作本身很容易。
444. Thời gian chứng minh chân lý. – 时间见真理。
445. Chúng tôi mong ngài viếng thăm. – 期待您的光临。
446. Ông cảm thấy cái này thế nào? – 您觉得这个怎么样子?
447. Hôm nay thời tiết thế nào? – 今天天气怎么样?
448. Cà vạt đỏ hợp với bộ đồ này. – 红领带会配那件衣服。
449. Đường ướt luôn trơn trượt. – 潮湿的路往往是滑的。
450. Hành động luôn hay hơn lời nói. – 身教胜于言传。