行业分类
越南语经济学相关词汇(一)
日期:2022-10-20 15:06  点击:729
 经济学 Kinh tế học

按劳分配 phân phối theo lao động

罢工 bãi công

包工制 chế độ làm khoán

财富积累 tính luỹ của cải

单一经济 kinh tế đơn nhất 

囤积 tích trữ

抚恤金 tiền trợ cấp,tiền tuất

个体经济 kinh tế cá thể

工资 lương

公共财产 của công

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 03:35
首页 刷新 顶部