行业分类
越南语经济学相关词汇(二)
日期:2022-10-20 15:07  点击:616
 公有制  chế độ công hữu

固定工资 lương cố định

国营经济 kinh tế quốc doanh

国有制 chế độ quốc hữu

合法收入 thu nhập hợp pháp

合作基金quỹ hợp tác 

核算单位 đơn vị hạch toán

集体所有制 chế độ sở hữu tập thể

计划经济 kinh tế kế hoạch

计件工资 lương tính theo sản phẩm

计时工资 lương tính theo giờ

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 03:34
首页 刷新 顶部