行业分类
越南语经济学相关词汇(四)
日期:2022-10-20 15:07  点击:583
 两极分化 phân hoá giàu nghèo

垄断 độc quyền

垄断资本 tiền vốn lũng đoàn

名义工资 lương danh nghĩa 

脑力劳动 lao động trí ốc

农村经济 kinh tế nông thôn 

全民所有制 chế độ sở hữu toàn dân

上层建筑 thượng tầng kiến trúc

社会主义经济 kinh tế xã hội chủ nghĩa 

生产 sản xuất

生产方式 phương thức sản xuất 

生产关系 quan hệ sản xuất 

生产过程 qúa trình sản xuất

生产过剩 sản xuất dư thừa 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 03:38
首页 刷新 顶部