行业分类
越南语经济学相关词汇(五)
日期:2022-10-20 15:08  点击:563
 生产力 sức sản xuất

生产资料 tư liệu sản xuất

剩余价值 giá trị thặng dư

剩余劳动 lao động thặng dư

实际工资 lương thực tế

世袭财产 tài sản kế thừa

私有财产 tài sản tư hữu

私有制 chế độ tư hữu

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 03:35
首页 刷新 顶部