行业分类
越南语经济学相关词汇(六)
日期:2022-10-20 15:08  点击:589
体力劳动 lao động chân tay

通货膨胀 lạm phát tiền tệ

统制经济 thống nhất quản lí kinh tế

再生产 tái sản xuất

政治经济学 kinh tế học chính trị

资本主义经济 kinh tế tư bản chủ nghĩa

自由竞争 tự do cạnh tranh

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 03:35
首页 刷新 顶部