行业分类
越南语银行会计相关词汇(一)
日期:2022-10-31 13:59  点击:943
 银行会计 Ngân hàng kế toán

保证金  tiền cam kết

报销 thanh toán

本金 khoản gốc

偿还 hoàn trả

超支 chi vượt

冲账 (thu chicân bằng

出纳员 thủ quỹ

存折 sổ tiết kiểm

抵消 loại trừ,trung hoà

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 03:36
首页 刷新 顶部