行业分类
越南语银行会计相关词汇(二)
日期:2022-10-31 14:00  点击:656
 定期存款 gửi tiết kiểm định kì

冻结 giữ nguyên,đông kết

冻结存款 giữ nguyên khoản tiền gửi

分期付款 trả góp

付款期限kỳ hạn trả tiền

复利 lãi gộp,lãi kép

过账 chuyển sang sổ cái

核账 soát xét sổ sách

活期存款 gửi tiết kiệm không kỳ hạn

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 03:37
首页 刷新 顶部