行业分类
越南语银行会计相关词汇(三)
日期:2022-10-31 14:00  点击:819
 货到付款 hàng kết trả tiền

货款 tiền hàng

见票即付 trả theo phiếu

结算 kết toán

结账 thanh toán

借款 vạy nợ

会计师 kế toán trưởng

会计室 phòng kế toán

会计学 kế toán học

会计员 kế toán viên

空头支票 séc khống

利率 lãi suất

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 03:33
首页 刷新 顶部