行业分类
越南语银行会计相关词汇(四)
日期:2022-10-31 14:00  点击:711
 利息 lượi tức,lãi

流水账 sổ thu chi hàng ngày

清单 bản liệt kê

取回款项 lấy lại khoản tiền

取款 lấy tiền

日记账 sổ ghi các khoản hàng ngày

收款处 quầy thu ngân

收入 thu nhập

算账 tính toán sổ sách

提前付款 trả trước

停止付款 ngừng trả tiền

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 23:40
首页 刷新 顶部