行业分类
越南语银行会计相关词汇(五)
日期:2022-10-31 14:01  点击:703
 未清账 các khoản chưa thanh toán

无息账户 sổ ngân hàng không lợi tức

现金出纳账 sổ quản lí thu chi tiền mặt

现金付款 trả bằng tiền mặt

现金收入 thu nhập tính theo tiền mặt

现金收入账 sổ thu tiền mặt

现金支付账 sổ chi tiền mặt

现款 tiền mặt 

延期付款 gia hạn trả tiền

 银行存款 khoản tiền gửi ngân hàng

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 23:39
首页 刷新 顶部