无息账户 sổ ngân hàng không lợi tức
现金出纳账 sổ quản lí thu chi tiền mặt
现金付款 trả bằng tiền mặt
现金收入 thu nhập tính theo tiền mặt
现金收入账 sổ thu tiền mặt
现金支付账 sổ chi tiền mặt
现款 tiền mặt
延期付款 gia hạn trả tiền
银行存款 khoản tiền gửi ngân hàng
无息账户 sổ ngân hàng không lợi tức
现金出纳账 sổ quản lí thu chi tiền mặt
现金付款 trả bằng tiền mặt
现金收入 thu nhập tính theo tiền mặt
现金收入账 sổ thu tiền mặt
现金支付账 sổ chi tiền mặt
现款 tiền mặt
延期付款 gia hạn trả tiền
银行存款 khoản tiền gửi ngân hàng