行业分类
越南语银行会计相关词汇(六)
日期:2022-10-31 14:01  点击:629
 银行账户 sổ tài khoản

营业账 sổ doanh thu

预付 trả trước

预付金额 số tiền trả trước

暂记账 sổ tạm ghi

债权 quyển chủ nợ

债务 món nợ

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 23:27
首页 刷新 顶部