行业分类
越南语公安相关词汇(1)
日期:2023-01-31 15:53  点击:1197
 公安 công an

阿飞 cà lơ,cao bi,du  côn

暗杀 ám sát,giết ngm

架人质 bt cóc con tin

包庇 che ch,che đy,bao che

保护性拘留 tm giam mang tính báo h

报警 báo cáo cnh sát

被通緝者 kẻ bị truy nã

便衣警察 cnh sát mt

步话机 máy bộ đàm

测谎仪 máy kim tra nói di

查封 niêm phong

持刀抢劫 p git bng dao

重婚 trung hôn

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 21:07
首页 刷新 顶部