行业分类
越南语公安相关词汇(7)
日期:2023-01-31 15:56  点击:1792
派出所 đn

派出所所长 trưng đn

叛国罪 ti phn quc,ti phn bi tổ quc

 叛乱分子 phân tử phiến lon

骗子 tên la đo

嫖娼 chơi đĩ

嫖客 khách làng chơi

破坏phá hoi,gây thit hi,làm hng

骑警 cnh sát kỵ binh

遣返 hi hương,thả v

遣返站 trm hi hương

强盜 kẻ p

强奸 hiếp,hiếp dâm,cưng dâm,hãm hiếp

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 17:39
首页 刷新 顶部