行业分类
越南语数字分类词汇:序数词(Số thứ tự)
日期:2025-02-27 16:25  点击:249
序数 越南语 示例
第1 thứ nhất Ngày thứ nhất(第一天)
第2 thứ hai Lần thứ hai(第二次)
第3+ thứ + 基数词 Thứ ba(第三), thứ tư(第四)
 

例外:
 
第4:thứ tư(非 "thứ bốn")
 
第5:thứ năm(与“星期五”同形,需根据语境区分)
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 17:58
首页 刷新 顶部