行业分类
越南语动物分类词汇:常见动物(Động vật phổ biến)
日期:2025-02-27 16:31  点击:312
 
动物名称 越南语 发音(近似音) 备注
mèo [mèo]  
chó [chó]  
[gà]  
vịt [vịt]  
lợn / heo [lợn] / [heo] 北方用 "lợn",南方用 "heo"
[bò]  
dê / cừu [dê] / [cừu] 山羊 = dê,绵羊 = cừu
[ká]  
chim [chim]  
老鼠 chuột [chuột]
 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 18:05
首页 刷新 顶部