行业分类
越南语动物分类词汇:水生动物(Động vật thủy sinh)
日期:2025-02-27 16:36  点击:246
动物名称 越南语 发音(近似音) 备注
鲨鱼 cá mập [ká mập]  
海豚 cá heo [ká heo]  
鲸鱼 cá voi [ká voi]  
章鱼 bạch tuộc [bạch tuộc]  
螃蟹 cua [cua]  
tôm [tôm]  
海龟 rùa biển [rùa biển]
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 17:58
首页 刷新 顶部