行业分类
越南语动物分类词汇:昆虫(Côn trùng)
日期:2025-02-27 16:40  点击:231
 
动物名称 越南语 发音(近似音) 备注
蚂蚁 kiến [kiến]  
蝴蝶 bướm [bướm]  
蚊子 muỗi [muỗi]  
苍蝇 ruồi [ruồi]  
蟑螂 gián [gián]  
蜘蛛 nhện [nhện]  
蜻蜓 chuồn chuồn [chuồn chuồn]
 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 17:58
首页 刷新 顶部