行业分类
越南语动物分类词汇:其他
日期:2025-02-27 16:41  点击:275
两栖动物(Động vật lưỡng cư):
 
青蛙 = ếch
 
蝾螈 = kỳ nhông
 
爬行动物(Động vật bò sát):
 
蜥蜴 = thằn lằn
 
变色龙 = tắc kè
 
神话动物(Động vật thần thoại):
 
龙 = rồng
 
凤凰 = phượng hoàng 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 15:13
首页 刷新 顶部