行业分类
越南语水果与蔬菜分类词汇:蔬菜 (Rau củ)
日期:2025-03-21 11:09  点击:303
Khoai tây - 土豆
 
Cà rốt - 胡萝卜
 
Cà chua - 番茄
 
Rau diếp - 生菜
 
Hành tây - 洋葱
 
Tỏi - 大蒜
 
Ớt chuông - 甜椒
 
Bông cải xanh - 西兰花
 
Súp lơ - 花椰菜
 
Bí ngô - 南瓜
 
Cà tím - 茄子
 
Rau bina - 菠菜
 
Dưa chuột - 黄瓜
 
Đậu Hà Lan - 豌豆
 
Đậu - 豆类
 
Ngô - 玉米
 
Củ cải - 萝卜
 
Củ dền - 甜菜根
 
Cần tây - 芹菜
 
Bắp cải - 卷心菜 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 15:17
首页 刷新 顶部