行业分类
越南语食物分类词汇:肉类 (Thịt)
日期:2025-03-21 11:11  点击:291
Thịt gà - 鸡肉
 
Thịt bò - 牛肉
 
Thịt lợn - 猪肉
 
Thịt cừu - 羊肉
 
Cá - 鱼
 
Tôm - 虾
 
Thịt xông khói - 培根
 
Giăm bông - 火腿
 
Xúc xích - 香肠
 
Lạp xưởng - 越南香肠 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 15:00
首页 刷新 顶部