行业分类
越南语食物分类词汇:饮料 (Đồ uống)
日期:2025-03-21 11:12  点击:272
Nước - 水
 
Nước ép - 果汁
 
Nước ngọt - 碳酸饮料
 
Cà phê - 咖啡
 
Trà - 茶
 
Sữa - 牛奶
 
Rượu vang - 葡萄酒
 
Bia - 啤酒
 
Nước chanh - 柠檬水
 
Sinh tố - 奶昔 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 15:21
首页 刷新 顶部