返回
越南语分类词汇
越南语食物分类词汇:甜点 (Món tráng miệng)
日期:
2025-03-21 11:12
点击:
297
Bánh ngọt - 蛋糕
Kem - 冰淇淋
Bánh flan - 布丁
Thạch - 果冻
Bánh pudding - 布丁
Sô cô la - 巧克力
Kẹo - 糖果
Bánh quy - 饼干
Bánh waffle - 华夫饼
Bánh crepe - 可丽饼
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
04/20 15:23