返回
越南语分类词汇
越南语人物分类词汇:人际关系 (Mối quan hệ)
日期:
2025-03-21 11:17
点击:
311
Bạn bè - 朋友
Đồng nghiệp - 同事
Hàng xóm - 邻居
Sếp - 老板
Nhân viên - 员工
Khách hàng - 客户
Người quen - 熟人
Kẻ thù - 敌人
Đối tác - 伙伴
Người hướng dẫn - 导师
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
04/20 06:45