返回
越南语分类词汇
越南语人物分类词汇:其他人物相关词汇 (Từ vựng khác về người)
日期:
2025-03-21 11:18
点击:
250
Trẻ em - 孩子
Thanh thiếu niên - 青少年
Người lớn - 成年人
Người già - 老年人
Du khách - 游客
Học sinh - 学生
Lãnh đạo - 领导者
Anh hùng - 英雄
Kẻ phản diện - 反派
Nghệ sĩ - 艺术家
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
04/20 07:18