行业分类
越南语 家 分类词汇:房间 (Các phòng trong nhà)
日期:2025-03-21 11:18  点击:289
Phòng khách - 客厅
 
Nhà bếp - 厨房
 
Phòng ngủ - 卧室
 
Phòng tắm - 浴室
 
Ban công - 阳台
 
Vườn - 花园
 
Gác mái - 阁楼
 
Tầng hầm - 地下室
 
Phòng ăn - 餐厅
 
Phòng làm việc - 书房/办公室
 
Phòng giặt đồ - 洗衣房
 
Nhà để xe - 车库
 
Hành lang - 走廊
 
Khu vực phụ - 服务区(洗衣区)
 
Sân sau - 后院 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
04/20 07:18
首页 刷新 顶部